请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 叹惜
释义 叹惜
[tànxī]
 than tiếc。慨叹惋惜。
 功亏一篑,令人叹惜。
 đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 10:19:50