请输入您要查询的越南语单词:
单词
叹惜
释义
叹惜
[tànxī]
than tiếc。慨叹惋惜。
功亏一篑,令人叹惜。
đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.
随便看
拘管
拘系
拘谨
拙
拙作
拙劣
拙嘴笨舌
拙朴
拙涩
拙直
拙稿
拙笔
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
招供
招兵
招兵买马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 6:53:55