请输入您要查询的越南语单词:
单词
叹惜
释义
叹惜
[tànxī]
than tiếc。慨叹惋惜。
功亏一篑,令人叹惜。
đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.
随便看
房下
房东
房事
房产
房产主
房基
房契
房子
房客
房室
房屋
房山
房帖
房改
房檐
房租
房管
房舱
房钱
房间
所
所以
所以然
所向披靡
所向无敌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:45:28