请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变动
释义 变动
[biàndòng]
 1. biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội)。 变化(多指社会现象)。
 变动的状态。
 trạng thái biến đổi
 人事变动。
 thay đổi nhân sự
 国际局势发生了很大的变动。
 cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn
 2. thay đổi; sửa đổi; biến đổi (thường chỉ sự vật trừu tượng)。改变,多指抽象事物。
 任务变动了。
 nhiệm vụ đã thay đổi
 变动性。
 tính biến đổi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:43:26