请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变幻莫测
释义 变幻莫测
[biànhuànmòcè]
 hay thay đổi; thất thường; biến hoá thất thường。难于预测或解释的变化。
 不受变幻莫测的国际市场的影响。
 không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:16:57