请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变徵
释义 变徵
[biànzhǐ]
 biến chuỷ (một trong thất âm của âm nhạc cổ bao gồm: cung, thương, giốc, biến chuỷ, chuỷ, vũ và biến cung)。传统音乐术语。古七声音阶(宫、商、角、变徵、徵、羽,变宫)的一音级。以次为主调的歌曲,凄怆悲凉。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:17:38