请输入您要查询的越南语单词:
单词
旋风装
释义
旋风装
[xuànfēngzhuāng]
đóng cuốn (một kiểu đóng sách, đem những quyển sách dài gấp lại thành tập, bao bìa bên ngoài, để cho trang đầu và trang cuối nối liền nhau)。图书装订法的一种,把长卷折叠成册,外加封面,使首页和末页相连缀。
随便看
圆颅方趾
圆鼓鼓
圈
圈占
圈套
圈子
圈拢
圈椅
圈点
圈肥
圈阅
圉
圊
圊肥
圌
圐
圕
圙
圜
圝
圞
土
土产
土人
土仪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:01