释义 |
族 | | | | | [zú] | | Bộ: 方 - Phương | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TỘC | | | 1. gia tộc; họ hàng。家族。 | | | 宗族 | | họ hàng; tông tộc | | | 合族 | | cả họ | | | 同族 | | cùng gia tộc | | | 2. tru di tam tộc; giết ba họ (hình phạt thời xưa)。古代的一种残酷刑法,杀死犯罪者的整个家族,甚至他母亲妻子等的家族。 | | | 3. dân tộc; chủng tộc。种族;民族。 | | | 汉族 | | dân tộc Hán | | | 斯拉夫族 | | dân tộc Xla-vơ | | | 4. tộc; họ。事物有某种共同属性的一大类。 | | | 水族 | | thuỷ tộc | | | 语族 | | ngữ tộc | | | 芳香族化合物。 | | hợp chất thơm | | | 打工族 | | hạng làm công. | | | 上班族 | | hạng làm việc | | Từ ghép: | | | 族产 ; 族规 ; 族类 ; 族谱 ; 族亲 ; 族权 ; 族人 ; 族田 ; 族长 ; 族尊 |
|