请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回信
释义 回信
[huíxìn]
 1. hồi âm; trả lời; phúc đáp。答复来信。
 希望早日回信。
 mong sớm nhận được hồi âm
 给他回了一封信。
 viết thơ hồi âm cho anh ấy.
 2. thơ hồi âm; thơ trả lời。答复的信。
 给哥哥写了一封回信。
 viết thơ hồi âm cho anh trai.
 3. câu trả lời; lời đáp。(回信儿)答复的话。
 事情办妥了,我给你个回信儿。
 sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:59:36