| | | |
| [huíxìn] |
| | 1. hồi âm; trả lời; phúc đáp。答复来信。 |
| | 希望早日回信。 |
| mong sớm nhận được hồi âm |
| | 给他回了一封信。 |
| viết thơ hồi âm cho anh ấy. |
| | 2. thơ hồi âm; thơ trả lời。答复的信。 |
| | 给哥哥写了一封回信。 |
| viết thơ hồi âm cho anh trai. |
| | 3. câu trả lời; lời đáp。(回信儿)答复的话。 |
| | 事情办妥了,我给你个回信儿。 |
| sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời. |