释义 |
阿Q | | | | | [āKiū] | | | AQ (nhân vật chính trong tiểu thuyết AQ chính truyện của Lỗ Tấn, điển hình cho phép ' thắng lợi tinh thần' - khi bị hạ nhục, đánh đập, lại không dám đương đầu, mà lại tự an ủi mình, tự cho mình là người chiến thắng)。鲁迅著名的小说,《阿Q正 传》的主人公,是'精神胜利者'的典型,受了屈辱,不敢正视,反而用自我安慰的办法,说自己是'胜利 者'。 | | | 阿Q精神 | | tinh thần AQ | | | 《阿Q正传》 | | AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn) | | | Ghi chú: (波斯ākhūnd)Còn đọc là āQiū |
|