请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阿Q
释义 阿Q
[āKiū]
 AQ (nhân vật chính trong tiểu thuyết AQ chính truyện của Lỗ Tấn, điển hình cho phép ' thắng lợi tinh thần' - khi bị hạ nhục, đánh đập, lại không dám đương đầu, mà lại tự an ủi mình, tự cho mình là người chiến thắng)。鲁迅著名的小说,《阿Q正 传》的主人公,是'精神胜利者'的典型,受了屈辱,不敢正视,反而用自我安慰的办法,说自己是'胜利 者'。
 阿Q精神
 tinh thần AQ
 《阿Q正传》
 AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
 Ghi chú: (波斯ākhūnd)Còn đọc là āQiū
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:21:09