请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[péng]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 8
Hán Việt: BẰNG
 1. bạn bè; bằng hữu; bạn。朋友。
 良朋。
 bạn tốt.
 宾朋满座。
 khách khứa bạn bè đầy nhà.
 2. kết đảng; kết bè; kết phái。结党。
 朋比为奸。
 cấu kết với nhau làm việc xấu.
 3. sánh ngang; sánh。伦比。
 硕大无朋。
 to lớn không gì sánh được.
Từ ghép:
 朋比为奸 ; 朋党 ; 朋友
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:12:10