| | | |
| [péng] |
| Bộ: 月 - Nguyệt |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: BẰNG |
| | 1. bạn bè; bằng hữu; bạn。朋友。 |
| | 良朋。 |
| bạn tốt. |
| | 宾朋满座。 |
| khách khứa bạn bè đầy nhà. |
| | 2. kết đảng; kết bè; kết phái。结党。 |
| | 朋比为奸。 |
| cấu kết với nhau làm việc xấu. |
| | 3. sánh ngang; sánh。伦比。 |
| | 硕大无朋。 |
| to lớn không gì sánh được. |
| Từ ghép: |
| | 朋比为奸 ; 朋党 ; 朋友 |