请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 服从
释义 服从
[fúcóng]
 phục tùng; tuân theo; nghe theo。遵照;听从。
 服从命令
 nghe theo mệnh lệnh
 少数服从多数
 thiểu số phục tùng đa số
 个人利益服从集体利益。
 lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:31:36