释义 |
余热 | | | | | [yúrè] | | | 1. nhiệt lượng thừa; nhiệt lượng dư (trong quá trình sản xuất.)。生产过程中剩余的热量。 | | | 利用余热取暖。 | | lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm. | | | 2. sức lực còn lại; sức tàn lực kiệt。比喻离休、退休以后的老年人的精力和作用。 | | | 老专家要发挥余热,为社会多做贡献。 | | những chuyên gia lớn tuổi nên tận dụng sức lực còn lại, cống hiến cho xã hội nhiều hơn nữa. |
|