请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 余热
释义 余热
[yúrè]
 1. nhiệt lượng thừa; nhiệt lượng dư (trong quá trình sản xuất.)。生产过程中剩余的热量。
 利用余热取暖。
 lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
 2. sức lực còn lại; sức tàn lực kiệt。比喻离休、退休以后的老年人的精力和作用。
 老专家要发挥余热,为社会多做贡献。
 những chuyên gia lớn tuổi nên tận dụng sức lực còn lại, cống hiến cho xã hội nhiều hơn nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 23:10:41