请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (珮)
[pèi]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: BỘI
 1. đeo。佩带。
 佩刀。
 đeo dao.
 腰佩盒子枪。
 lưng đeo bao súng.
 2. đồ trang sức đeo ở đai áo (thời xưa)。古时系在衣带上的装饰品。
 玉佩。
 ngọc đeo ở đai áo.
 3. khâm phục; bái phục。佩服。
 钦佩。
 khâm phục.
 这种高度的国际主义精神十分可佩。
 tinh thần quốc tế cao cả này rất đáng khâm phục.
Từ ghép:
 佩带 ; 佩服 ; 佩兰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:50:07