释义 |
佩 | | | | | Từ phồn thể: (珮) | | [pèi] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: BỘI | | | 1. đeo。佩带。 | | | 佩刀。 | | đeo dao. | | | 腰佩盒子枪。 | | lưng đeo bao súng. | | | 2. đồ trang sức đeo ở đai áo (thời xưa)。古时系在衣带上的装饰品。 | | | 玉佩。 | | ngọc đeo ở đai áo. | | | 3. khâm phục; bái phục。佩服。 | | | 钦佩。 | | khâm phục. | | | 这种高度的国际主义精神十分可佩。 | | tinh thần quốc tế cao cả này rất đáng khâm phục. | | Từ ghép: | | | 佩带 ; 佩服 ; 佩兰 |
|