请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回合
释义 回合
[huíhé]
 hiệp (thường dùng trong tiểu thuyết cổ)。旧小说中描写武将交锋时一方用兵器攻击一次而另一方用兵器招架一次叫一个回合。现在也指双方较量一次。
 拳击赛进行到第十个回合仍不分胜负。
 thi đấu quyền hiệp thứ 10 vẫn chưa phân thắng bại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:25