请输入您要查询的越南语单词:
单词
总务
释义
总务
[zǒngwù]
1. hành chính tổng hợp; quản lý (trong cơ quan, trường học)。机关学校等单位中的行政杂务。
总务科
phòng hành chính tổng hợp
总务工作
công tác hành chính
2. người quản lý; cán bộ hành chính tổng hợp; người phụ trách hành chính tổng hợp。负责总务的人。
随便看
抽税
抽穗
抽空
抽筋
抽筋剥皮
抽签
抽纱
捴
捶
捷
捷径
捷报
捷报频传
捷足先登
捷速
捷音
捺
捻
捻军
捻子
捻度
捻捻转儿
捽
掀
掀动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:29