请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总星系
释义 总星系
[zǒngxīngxì]
 toàn bộ hệ thống thiên thể (gọi chung hệ ngân hà và toàn bộ thiên hà đã phát hiện ra.)。银河系和所有已经发现的河外星系的总称,是人类迄今为止所观测到的恒星世界。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:42