释义 |
回来 | | | | | [huílái] | | | về; trở về; trở lại; quay về。从别处到原来的地方来。 | | | 他刚从外地回来。 | | anh ấy mới đi xa về. | | | 他每天早晨出去,晚上才回来。 | | hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về. | | | trở lại; trở về; quay về (dùng sau động từ)。用在动词后,表示到原来的地方来。 | | | 跑回来。 | | chạy trở lại. | | | 把借出的书要回来。 | | đòi lại sách đã cho mượn. |
|