请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 招惹
释义 招惹
[zhāorě]
 1. gây ra; dẫn đến (lời nói, hành động, mang lại thị phi hoặc phiền phức)。(言语、行动)引起(是非、麻烦等)。
 招惹是非
 gây ra thị phi.
 2. đụng; chạm; va chạm; đùa (thường dùng với hình thức phủ định)。(用言语、行动)触动;逗引(多用于否定式)。
 别招惹他
 đừng đùa với nó.
 这个人招惹不得。
 người này không đùa được đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:10:56