请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 超脱
释义 超脱
[chāotuō]
 1. thoải mái; không gò bó; độc đáo; phóng khoáng。不拘泥成规、传统、形式等。
 他的字不专门学一家,信笔写来,十分超脱。
 chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.
 2. vượt ra ngoài; thoát ra ngoài; thoát khỏi; từ bỏ; li khai。超出;脱离。
 旧社会里有些文人想要超脱现实,实际上是做不到的。
 trong xã hội cũ, có một số nhà văn muốn thoát ra ngoài hiện thực, trên thực tế thì không làm được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 5:34:16