请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 因果
释义 因果
[yīn'guǒ]
 1. nguyên nhân và kết quả; nhân quả。原因和结果,合起来说,指二者的关系。
 因果关系
 quan hệ nhân quả
 2. nhân quả (Phật Giáo chỉ nguyên nhân và kết quả của sự vật, kiếp này gieo nhân này thì kiếp sau gặt quả ấy, thiện có thiện báo, ác có ác báo )。 佛教指事物的起因和结果,今生种什么因,来生结什么果,善有善报,恶有恶报。
 因果报应
 nhân quả báo ứng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 22:57:53