请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (欄)
[lán]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: LAN
 1. lan can; thành lan can。栏杆。
 石栏。
 lan can bằng đá.
 栏桥。
 lan can cầu.
 凭栏远望。
 dựa vào lan can nhìn ra xa.
 2. chuồng (chuồng nuôi súc vật)。养家畜的圈。
 牛栏。
 chuồng trâu.
 用干土垫栏。
 dùng đất sét đắp chuồng.
 3. vạch phân cách; phần gạch; vạch; đường gạch (đường gạch chia các bài mục trên trang báo)。 报刊书籍在每版或每页上用线条或空白隔开的部分,有时也指性质相同的一整页或若干页。
 左栏。
 đường gạch bên trái.
 广告栏。
 đường gạch phân chia phần quảng cáo.
 书评栏。
 phần gạch phân chia lời bình sách.
 4. cột (đường kẻ chia các ô trong bảng thống kê)。 表格中区分项目的大格儿。
 备注栏。
 cột ghi chú trong bảng biểu.
 这一栏的数字还没有核对。
 những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
 5. phần bố cáo (trên trang báo)。专供张贴布告、报纸等的装置。
 栏布告。
 phần bố cáo.
 栏宣传。
 phần tuyên truyền.
Từ ghép:
 栏杆 ; 栏柜 ; 栏目
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:50:09