请输入您要查询的越南语单词:
单词
挂彩
释义
挂彩
[guàcǎi]
1. treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa (tỏ ý mừng vui)。悬挂彩绸,表示庆贺。
披红挂彩
treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)
2. bị thương (trong chiến đấu)。作战负伤流血。
在战斗中,几个战士挂了彩。
trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương.
随便看
擦网球
擦背
擦身
擦边
擦音
擦黑儿
擩
擰
擺
擿
攀
攀亲
攀供
攀扯
攀折
攀枝花
攀登
攀缘
攀缘茎
攀谈
攀附
攀龙附凤
攉
攒
攒三聚五
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 13:41:57