请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂拍
释义 挂拍
[guàpāi]
 1. gác vợt; giải nghệ; gác kiếm (chỉ những vận động viên bóng bàn, cầu lông, bóng chuyền... không tham gia thi đấu nữa)。指乒乓球、羽毛球、网球等运动员结束运动员生活,不再参加正规训练和比赛。
 2. kết thúc giải (bóng chuyền, bóng bàn, cầu lông)。指乒乓球、羽毛球、网球等比赛结束。
 全国少年乒乓球赛挂拍。
 kết thúc giải bóng bàn thiếu niên toàn quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:03:42