释义 |
布景 | | | | [bùjǐng] | | | 1. phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình)。舞台或摄影场上所布置的景物。 | | | 2. bố cảnh; dàn cảnh; xếp cảnh; sắp đặt (từ chuyên môn trong vẽ tranh của Trung quốc, chỉ việc tuỳ theo khổ tranh to nhỏ mà sắp xếp các cảnh vật trong tranh)。 国画用语,指按照画幅大小安排画中景物。 |
|