请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布纹纸
释义 布纹纸
[bùwénzhǐ]
 giấy lụa; giấy gân; giấy thớ vải (một loại giấy ảnh, giấy dùng để phóng ảnh lớn, trên mặt có hoa văn như thớ vải)。一种印照片、放大照片用的纸,上面有像布的纹理。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:30:54