| | | |
| [chákǒu] |
| | 1. giống cây; cây giống; cây trồng (luân canh)。指轮作作物的种类和轮作的次序。 |
| | 选好茬口,实行合理轮作。 |
| chọn giống cây xong, thực hiện luân canh hợp lý. |
| | 2. đất sau khi thu hoạch (một loại cây nào đó)。指某种作物收割以后的土壤。 |
| | 西红柿茬口壮,种白菜很合适。 |
| đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải. |
| | 3. thời cơ; cơ hội; dịp。时机;机会。 |