请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 茬口
释义 茬口
[chákǒu]
 1. giống cây; cây giống; cây trồng (luân canh)。指轮作作物的种类和轮作的次序。
 选好茬口,实行合理轮作。
 chọn giống cây xong, thực hiện luân canh hợp lý.
 2. đất sau khi thu hoạch (một loại cây nào đó)。指某种作物收割以后的土壤。
 西红柿茬口壮,种白菜很合适。
 đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
 3. thời cơ; cơ hội; dịp。时机;机会。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:45:17