请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chá]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: TRÀ
 1. gốc rạ; gốc。农作物收割后留在地里的茎和根。
 麦茬 儿。
 gốc rạ lúa mạch.
 豆茬 儿。
 gốc cây đậu.
 2. trà; lứa; vụ; đợt (một đợt trồng hoa màu)。指在同一块土地上,作物种植或生长的次数,一次叫一茬。
 换茬 。
 đổi vụ
 调茬
 。 luân canh
 二茬 韭菜(割了一次以后又生长的韭菜)。
 hẹ lứa thứ hai.
 改茬 如上粪。
 luân canh khác nào bón phân
 这块菜地一年能种四五茬 。
 mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa
 3. mảnh vụn。同'碴儿'。
Từ ghép:
 茬口 ; 茬子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:14:03