请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 茫然
释义 茫然
[mángrán]
 1. mù tịt; chả biết gì; không biết gì。完全不知道的样子。
 事情发生的原因和经过我都茫然。
 nguyên nhân và quá trình xảy ra sự việc tôi hoàn toàn không biết gì cả.
 2. mù mờ; ngỡ ngàng。失意的样子。
 72年带着几分茫然,几分兴奋来到西贡
 năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:14:08