释义 |
茫然 | | | | | [mángrán] | | | 1. mù tịt; chả biết gì; không biết gì。完全不知道的样子。 | | | 事情发生的原因和经过我都茫然。 | | nguyên nhân và quá trình xảy ra sự việc tôi hoàn toàn không biết gì cả. | | | 2. mù mờ; ngỡ ngàng。失意的样子。 | | | 72年带着几分茫然,几分兴奋来到西贡 | | năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng |
|