请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分割
释义 分割
[fēngē]
 phân cách; chia cắt; tách rời; chia nhỏ。把整体或有联系的东西分开。
 民主和集中这两方面,任何时候都不能分割开。
 hai mặt dân chủ và tập trung trong bất cứ lúc nào cũng không thể tách rời ra được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 8:21:17