请输入您要查询的越南语单词:
单词
分散
释义
分散
[fēnsàn]
1. phân tán; phân chia; không tập trung。散在各处;不集中。
分散活动。
hoạt động phân tán
山村的人家住得很分散。
nhà cửa trong thôn rất tản mác.
2. làm phân tán。使分散。
分散注意力
làm phân tán sức chú ý.
3. phân phát; rải; tản mác。散发;分发。
分散传单
rải truyền đơn
随便看
传述
传送
传送带
传递
传道
传闻
传阅
传颂
伡
伢
伤
伤亡
伤俘
伤兵
伤势
伤口
伤号
伤员
伤天害理
伤害
伤寒
伤心
伤心惨目
伤悼
伤感
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:51:30