请输入您要查询的越南语单词:
单词
分散
释义
分散
[fēnsàn]
1. phân tán; phân chia; không tập trung。散在各处;不集中。
分散活动。
hoạt động phân tán
山村的人家住得很分散。
nhà cửa trong thôn rất tản mác.
2. làm phân tán。使分散。
分散注意力
làm phân tán sức chú ý.
3. phân phát; rải; tản mác。散发;分发。
分散传单
rải truyền đơn
随便看
顿首
颀
颀长
颁
颁发
颁奖
颁布
颁白
颁示
颁行
颁赏
颁赐
颁赠
颂
颂扬
颂歌
颂词
颃
预
预习
预产期
预付
预会
预兆
预先
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:46:39