请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分界线
释义 分界线
[fēnjièxiàn]
 1. đường ranh giới; ranh giới。划分开地区的界线。
 过了河北河南两省的分界线,就进入了豫北。
 qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
 2. giới hạn; ranh giới (ví với giới hạn)。比喻界限。
 是非的分界线不容混淆。
 ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:50:41