请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (輓)
[wǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: VÃN
 1. kéo; giương; khoác。拉。
 挽弓
 kéo cung; giương cung.
 手挽着手。
 tay dắt tay; khoác tay nhau.
 2. xắn; vén (quần áo)。向上卷(衣服)。
 挽起袖子。
 xắn tay áo lên.
 3. dắt; kéo (đi trước)。牵引(车辆)。
 挽车
 kéo xe
 4. phúng; viếng (người chết)。哀悼死者。
Từ ghép:
 挽歌 ; 挽回 ; 挽救 ; 挽具 ; 挽联 ; 挽留
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:38:12