请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分秒
释义 分秒
[fēnmiǎo]
 giây phút; từng phút từng giây。一分一秒,指极短的时间。
 分秒必争
 tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
 时间不饶人,分秒赛黄金。
 thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:07:28