请输入您要查询的越南语单词:
单词
分秒
释义
分秒
[fēnmiǎo]
giây phút; từng phút từng giây。一分一秒,指极短的时间。
分秒必争
tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
时间不饶人,分秒赛黄金。
thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
随便看
隱
隳
隶
隶书
隶卒
隶字
隶属
隹
隼
隽
隽永
难
难为
难为情
难事
难于
难产
难人
难以
难侨
难保
难兄难弟
难免
难关
难分难解
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 3:05:41