请输入您要查询的越南语单词:
单词
分秒
释义
分秒
[fēnmiǎo]
giây phút; từng phút từng giây。一分一秒,指极短的时间。
分秒必争
tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
时间不饶人,分秒赛黄金。
thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
随便看
触电
触痛
触目
触目惊心
触眼
触礁
触类旁通
触觉
触角
触诊
触霉头
触须
觧
觫
觭
觯
觱
觱篥
觳
觷
觺
觽
言
言不及义
言不由衷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:07:28