请输入您要查询的越南语单词:
单词
分秒
释义
分秒
[fēnmiǎo]
giây phút; từng phút từng giây。一分一秒,指极短的时间。
分秒必争
tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
时间不饶人,分秒赛黄金。
thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
随便看
狐媚
狐朋狗友
狐死首丘
狐狸
狐狸尾巴
狐狸精
狐疑
狐疑不决
狐群狗党
狐肷
狐臊
狐臭
狐裘羔袖
狒
狓
狖
狗
狗仗人势
狗吃屎
狗咬吕洞宾
狗咬狗
狗咬耗子
狗嘴吐不出象牙
狗头军师
狗尾续貂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:46:32