请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 达到
释义 达到
[dádào]
 đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến。到(多指抽象事物或程度)。
 达得到。
 đạt được
 达不到。
 không đạt được
 达到目的
 đạt được mục đích.
 达到国际水平。
 đạt trình độ quốc tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 2:07:58