请输入您要查询的越南语单词:
单词
分管
释义
分管
[fēnguǎn]
phân công quản lý (một mặt nào đó)。分工管理(某方面工作)。
他分管农业。
anh ấy được phân công quản lý nông nghiệp.
这是老张分管的地段。
đây là mảnh đất ông Trương được phân công quản lý.
随便看
人民公社
人民内部矛盾
人民团体
人民币
人民性
人民战争
人民政府
人民检察院
人民民主专政
人民法院
人民警察
人民陪审员
人流
人浮于事
人海
人潮
人烟
人熊
人物
人犯
人猿
人生
人生七十古来稀
人生观
人祸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 19:10:43