请输入您要查询的越南语单词:
单词
分管
释义
分管
[fēnguǎn]
phân công quản lý (một mặt nào đó)。分工管理(某方面工作)。
他分管农业。
anh ấy được phân công quản lý nông nghiệp.
这是老张分管的地段。
đây là mảnh đất ông Trương được phân công quản lý.
随便看
徯
徵
德
德克萨斯
德化
德国
德寿
德性
德才兼备
德操
德政
德昂族
德梅因
德泽
德祐
德育
德色
德行
德语
德重于貌
德馨
德高望尊
德高望重
德黑兰
徼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:32:25