请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打紧
释义 打紧
[dǎjǐn]
 vội vàng; quan trọng (thường dùng với hình thức phủ định)。要紧(多用于否定)。
 缺你一个也不打紧。
 có mợ thì chợ cũng đông, vắng mợ thì chợ cũng đông như thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 2:29:37