请输入您要查询的越南语单词:
单词
打紧
释义
打紧
[dǎjǐn]
vội vàng; quan trọng (thường dùng với hình thức phủ định)。要紧(多用于否定)。
缺你一个也不打紧。
có mợ thì chợ cũng đông, vắng mợ thì chợ cũng đông như thường.
随便看
牵动
牵就
牵引
牵引力
牵强
牵强附会
牵念
牵扯
牵挂
牵掣
牵涉
牵牛
牵牛星
牵牛花
牵累
牵线
牵缠
牵肠挂肚
牵连
牷
牸
特
特为
特产
特价
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 10:19:07