请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分红
释义 分红
[fēnhóng]
 1. chia hoa hồng; chia lãi。指人民公社时期社员定期分配工分值。
 2. chia lợi nhuận。企业分配盈余或利润。
 年终分红
 chia lợi nhuận cuối năm
 按股分红
 chia lợi nhuận theo cổ phần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:06:30