请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布雷
释义 布雷
[bùléi]
 đặt mìn; gài thuỷ lôi; phóng thuỷ lôi; gài mìn; thả mìn; rải mìn。布置地雷或水雷。
 布雷舰
 tàu chiến phóng thuỷ lôi
 布雷区
 khu vực có gài thuỷ lôi
 在各港口实行布雷
 thả mìn các cửa cảng
 用飞机布雷
 dùng máy bay rải mìn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/18 11:46:32