请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (帥)
[shuài]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 5
Hán Việt: SOÁI
 1. soái; chủ tướng; chủ soái。军队中最高的指挥员。
 元帅。
 nguyên soái.
 将帅。
 tướng soái.
 帅旗。
 cờ soái.
 帅印。
 ấn soái; con dấu chủ tướng.
 2. họ Soái。(Shuài)姓。
 3. đẹp; anh tuấn; xuất sắc。英俊;潇洒;漂亮。
 这个武打动作干净利落,真帅!
 thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
 这几个大字写得真帅。
 mấy chữ lớn này viết thật đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:21:23