请输入您要查询的越南语单词:
单词
有成
释义
有成
[yǒuchéng]
thành công; đạt được。成功。
三年有成
ba năm thành công
双方意见已渐接近,谈判可望有成。
ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
随便看
内侄女
内债
内兄
内公切线
内出血
内分泌
内切圆
内力
内功
内务
内助
内勤
内华达
内吸剂
内因
内在
内在论
内地
内外
内外交困
内奸
内子
内宅
内定
内容
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:53