请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有成
释义 有成
[yǒuchéng]
 thành công; đạt được。成功。
 三年有成
 ba năm thành công
 双方意见已渐接近,谈判可望有成。
 ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:13:29