请输入您要查询的越南语单词:
单词
有成
释义
有成
[yǒuchéng]
thành công; đạt được。成功。
三年有成
ba năm thành công
双方意见已渐接近,谈判可望有成。
ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
随便看
叶锈病
叶面施肥
叶鞘
叶黄素
号
号丧
号令
号令如山
号兵
号叫
号召
号咷
号哭
号啕
号坎儿
号型
号外
号头
号子
号志灯
号房
号手
号数
号旗
号服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:13:29