请输入您要查询的越南语单词:
单词
有成
释义
有成
[yǒuchéng]
thành công; đạt được。成功。
三年有成
ba năm thành công
双方意见已渐接近,谈判可望有成。
ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
随便看
包赔
包身工
包车
包金
包银
包销
包间
包饭
包饺子
匆
匆促
匆匆
匆忙
匆猝
匆遽
匈
匈奴
匈牙利
匉
匋
匍
匍匐
匍匐茎
匏
匏瓜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:25:34