请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落泊
释义 落泊
[luòbó]
 1. chán nản; khốn đốn; tinh thần sa sút。潦倒失意。
 家贫落泊。
 gia đình nghèo khó, tinh thần sa sút.
 2. phóng khoáng; tự nhiên。豪迈,不拘束。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:29:02