请输入您要查询的越南语单词:
单词
意外
释义
意外
[yìwài]
1. bất ngờ; không ngờ。意料之外。
感到意外
cảm thấy bất ngờ.
意外事故
câu chuyện bất ngờ; câu chuyện không ngờ.
2. điều bất trắc (không lường trước được)。 意外的不幸事件。
煤炉子一定要装烟筒,以免发生意外。
lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
随便看
一步一个脚印儿
一步步
一步登天
一死儿
一毛不拔
一气
一气呵成
一氧化碳
一水儿
一波三折
一波未平,一波又起
一泻千里
一流
一清早
一溜儿
一溜歪斜
一溜烟
一溜风
一潭死水
一炮打响
一点儿
一片冰心
一物降一物
一生
一百一
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:08:15