请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 晕头转向
释义 晕头转向
[yūntóuzhuànxiàng]
Hán Việt: VỰNG ĐẦU CHUYỂN HƯỚNG
 đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng)。形容头脑昏乱,迷失方向。
 风浪很大,船把我摇晃得晕头转向。
 sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
 这道算题真难,把我搞得晕头转向。
 đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 8:37:33