请输入您要查询的越南语单词:
单词
晖
释义
晖
Từ phồn thể: (暉)
[huī]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: HUY
ánh mặt trời; ánh dương; ánh; ánh nắng。阳光。
春晖
ánh nắng mùa xuân
朝晖
ánh nắng ban mai
斜晖
ánh tà dương
Từ ghép:
晖映
随便看
现任
现势
现在
现场
现大洋
现存
现实
现实主义
现局
现形
现役
现成
现成话
现成饭
现时
现款
现洋
现状
现...现...
现眼
现行
现行犯
现话
现象
现货
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 17:36:35