请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shuò]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 10
Hán Việt: SÓC
 1. trăng lưỡi trai; trăng non; trăng mồng một (hình dáng mặt trăng ngày mồng một hàng tháng, âm lịch)。农历每月初一,月球运行到太阳和地球之间,跟太阳同时出没,地球上看不到月光,这种月相叫朔,这时的月亮叫新月。
 2. mồng một; ngày mồng một (ngày mồng một hàng tháng, âm lịch)。朔日。
 3. phía bắc; phương bắc。北(方)。
 朔方。
 miền bắc.
 朔风。
 gió bắc.
Từ ghép:
 朔日 ; 朔望 ; 朔望月 ; 朔月 ; 朔庄
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:20:42