释义 |
朔 | | | | | [shuò] | | Bộ: 月 - Nguyệt | | Số nét: 10 | | Hán Việt: SÓC | | | 1. trăng lưỡi trai; trăng non; trăng mồng một (hình dáng mặt trăng ngày mồng một hàng tháng, âm lịch)。农历每月初一,月球运行到太阳和地球之间,跟太阳同时出没,地球上看不到月光,这种月相叫朔,这时的月亮叫新月。 | | | 2. mồng một; ngày mồng một (ngày mồng một hàng tháng, âm lịch)。朔日。 | | | 3. phía bắc; phương bắc。北(方)。 | | | 朔方。 | | miền bắc. | | | 朔风。 | | gió bắc. | | Từ ghép: | | | 朔日 ; 朔望 ; 朔望月 ; 朔月 ; 朔庄 |
|