释义 |
羌 | | | | | Từ phồn thể: (羗) | | [Qiāng] | | Bộ: 羊 (羋) - Dương | | Số nét: 8 | | Hán Việt: KHƯƠNG | | | 1. dân tộc Khương (dân tộc thiểu số thời cổ ở tỉnh Thanh Hải và các tỉnh lân cận, Trung Quốc)。中国古代民族,原住在以今青海为中心,南至四川,北接新疆的一带地区,东汉时移居今甘肃一带,东晋时建立后秦国(公元384-417) | | | 2. dân tộc Khương。指羌族。 | | | 羌语。 | | tiếng nói của dân tộc Khương. | | Từ ghép: | | | 羌活 ; 羌族 |
|