请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (羗)
[Qiāng]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 8
Hán Việt: KHƯƠNG
 1. dân tộc Khương (dân tộc thiểu số thời cổ ở tỉnh Thanh Hải và các tỉnh lân cận, Trung Quốc)。中国古代民族,原住在以今青海为中心,南至四川,北接新疆的一带地区,东汉时移居今甘肃一带,东晋时建立后秦国(公元384-417)
 2. dân tộc Khương。指羌族。
 羌语。
 tiếng nói của dân tộc Khương.
Từ ghép:
 羌活 ; 羌族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:25:00