请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 补语
释义 补语
[bǔyǔ]
 bổ ngữ; túc từ (thường là động từ hoặc hình dung tư; đứng sau chủ ngữ - -trả lời cho câu hỏi 'như thế nào?'. Ví dụ như chữ 'đủ' trong câu 'mọi người đến đủ rồi' hoặc như chữ 'rất' trong 'rất tốt' )。主语(多为动词或形容词)后边的一种补充成分,用来回答'怎么样?'之类的问题,如'人到齐了'的'齐','好得很'的'很'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:26:54