请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 美中不足
释义 美中不足
[měizhōngbùzú]
Hán Việt: MỸ TRUNG BẤT TÚC
 ngọc có tỳ vết; thánh nhân cũng có lúc nhầm (trong cái đẹp vẫn còn có chỗ khiếm khuyết)。虽然很好,但还有缺陷。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:20:25