请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (帳)
[zhàng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 7
Hán Việt: TRƯỚNG
 1. màn; màn trướng; lều vải。用布、纱或绸子等做成的遮蔽用的东西。
 蚊帐
 màn chống muỗi; cái mùng.
 营帐
 doanh trại; lều trại
 帐篷
 lều vải; lều bạt
 青纱帐
 bức màn xanh (ruộng đồng cây cỏ xanh tươi)
 2. ghi chép; sổ kế toán; nợ。同'账'。
Từ ghép:
 帐幕 ; 帐篷 ; 帐子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 6:12:52