请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lǎng]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 11
Hán Việt: LÃNG
 1. sáng sủa; trong sáng; sáng ngời; rực rỡ。光线充足;明亮。
 明朗。
 trong sáng.
 晴朗。
 trời trong sáng.
 开朗。
 bỗng sáng rực lên.
 天朗气清。
 bầu trời trong sáng.
 2. sang sảng。声音清晰响亮。
 朗诵。
 đọc diễn cảm.
 朗读。
 đọc sang sảng.
Từ ghép:
 朗读 ; 朗朗 ; 朗生 ; 朗声 ; 朗诵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:29