请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (朢)
[wàng]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 11
Hán Việt: VỌNG
 1. trông; nhìn (xa)。向远处看。
 登山远望 。
 lên núi trông xa
 一望 无际的稻田。
 đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
 2. thăm viếng; thăm。探望。
 拜望
 thăm
 看望
 thăm viếng
 3. hi vọng; trông mong; mong mỏi。 盼望;希望。
 大喜过望 。
 vui mừng vượt cả sự mong đợi
 丰收有望
 có hi vọng được mùa
 胜利在望 。
 có hi vọng thắng.
 4. danh vọng。名望。
 德高望 重。
 đạo đức tốt danh vọng cao
 5. oán trách。怨。
 怨望
 oán trách
 6. cờ vọng (cờ hiệu cửa hàng)。望子。
 酒望
 cờ quán rượu
 7. nhìn về; nhằm về; về phía; hướng về (giới từ chỉ hướng nhìn)。介词;对着;朝着。注意 '望前看','望东走'等处的'望'多写做'往'。
 望 我点点头。
 gật đầu với tôi
 望 他笑了笑。
 nhìn nó cười
 8. họ Vọng。姓。
 9. trăng tròn; trăng rằm。农历每月十五日(有时是十六日或十七日),地球运行到月亮和太阳之间。这天太阳从西方落下去的时候,月亮正好从东方升上来,地球上看见圆形的月亮,这种月相叫望,这时的月亮叫望月。10. ngày rằm; rằm; vọng。望日。
Từ ghép:
 望板 ; 望尘莫及 ; 望穿秋水 ; 望断 ; 望而却步 ; 望而生畏 ; 望风 ; 望风而逃 ; 望风披靡 ; 望楼 ; 望梅止渴 ; 望门寡 ; 望日 ; 望文生义 ; 望闻问切 ; 望眼欲穿 ; 望洋兴叹 ; 望远镜 ; 望月 ; 望子 ; 望族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 23:34:16